Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲述

Pinyin: jiǎng shù

Meanings: Kể lại, thuật lại một câu chuyện hoặc sự kiện., To narrate, recount a story or event., ①把事情和道理讲出来。[例]讲述自己的家史。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 井, 讠, 术, 辶

Chinese meaning: ①把事情和道理讲出来。[例]讲述自己的家史。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng với chủ đề được kể.

Example: 他生动地讲述了那次旅行的经历。

Example pinyin: tā shēng dòng dì jiǎng shù le nà cì lǚ xíng de jīng lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kể lại sinh động trải nghiệm chuyến đi đó.

讲述 - jiǎng shù
讲述
jiǎng shù

📷 Phát biểu

讲述
jiǎng shù
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kể lại, thuật lại một câu chuyện hoặc sự kiện.

To narrate, recount a story or event.

把事情和道理讲出来。讲述自己的家史

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...