Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲话

Pinyin: jiǎng huà

Meanings: Nói chuyện, phát biểu hoặc bài phát biểu., To speak, talk, or a speech., ①指正式的演说。[例]他的毕业典礼的讲话随后被印发了。*②说出来的话。*③一种普及性的著作体裁(多用做书名)。[例]形式逻辑讲话。[例]政治经济学讲话。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 井, 讠, 舌

Chinese meaning: ①指正式的演说。[例]他的毕业典礼的讲话随后被印发了。*②说出来的话。*③一种普及性的著作体裁(多用做书名)。[例]形式逻辑讲话。[例]政治经济学讲话。

Grammar: Có thể sử dụng như động từ (nói chuyện) hoặc danh từ (bài phát biểu).

Example: 领导在会上发表了重要讲话。

Example pinyin: lǐng dǎo zài huì shàng fā biǎo le zhòng yào jiǎng huà 。

Tiếng Việt: Lãnh đạo đã phát biểu bài nói chuyện quan trọng tại cuộc họp.

讲话
jiǎng huà
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện, phát biểu hoặc bài phát biểu.

To speak, talk, or a speech.

指正式的演说。他的毕业典礼的讲话随后被印发了

说出来的话

一种普及性的著作体裁(多用做书名)。形式逻辑讲话。政治经济学讲话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...