Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲解

Pinyin: jiǎng jiě

Meanings: To explain or give a commentary on something., Giải thích hoặc thuyết minh về một vấn đề nào đó., ①解说;解释。[例]一条讲解这首诗的评注。*②讲和;和解。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 井, 讠, 角

Chinese meaning: ①解说;解释。[例]一条讲解这首诗的评注。*②讲和;和解。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung được giải thích phía sau.

Example: 老师详细地讲解了这道数学题。

Example pinyin: lǎo shī xiáng xì dì jiǎng jiě le zhè dào shù xué tí 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã giải thích chi tiết bài toán này.

讲解
jiǎng jiě
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích hoặc thuyết minh về một vấn đề nào đó.

To explain or give a commentary on something.

解说;解释。一条讲解这首诗的评注

讲和;和解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...