Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讲究
Pinyin: jiǎng jiu
Meanings: Chú trọng, kỹ lưỡng; tinh tế., To pay attention to details; meticulous., ①注重,力求完美。[例]讲究实效。[例]讲究卫生。*②研究;探究。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 井, 讠, 九, 穴
Chinese meaning: ①注重,力求完美。[例]讲究实效。[例]讲究卫生。*②研究;探究。
Grammar: Có thể làm động từ (chú trọng) hoặc tính từ (tinh tế).
Example: 他对生活的每个细节都很讲究。
Example pinyin: tā duì shēng huó de měi gè xì jié dōu hěn jiǎng jiū 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất chú trọng đến từng chi tiết trong cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú trọng, kỹ lưỡng; tinh tế.
Nghĩa phụ
English
To pay attention to details; meticulous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
注重,力求完美。讲究实效。讲究卫生
研究;探究
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!