Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲稿

Pinyin: jiǎng gǎo

Meanings: Prepared lecture notes; speech script., Bài giảng viết sẵn; kịch bản bài phát biểu., ①演讲、报告或教课前所写的底稿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 井, 讠, 禾, 高

Chinese meaning: ①演讲、报告或教课前所写的底稿。

Grammar: Danh từ chỉ tài liệu, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc công việc.

Example: 他花了几天时间准备讲稿。

Example pinyin: tā huā le jǐ tiān shí jiān zhǔn bèi jiǎng gǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy mất vài ngày để chuẩn bị bài giảng.

讲稿
jiǎng gǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài giảng viết sẵn; kịch bản bài phát biểu.

Prepared lecture notes; speech script.

演讲、报告或教课前所写的底稿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讲稿 (jiǎng gǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung