Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲理

Pinyin: jiǎng lǐ

Meanings: To be reasonable; to argue logically., Giữ lý lẽ; nói chuyện có đạo lý., ①评论是非;评理。[例]咱们和他讲理去。*②服从道理;懂道理。[例]蛮不讲理。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 井, 讠, 王, 里

Chinese meaning: ①评论是非;评理。[例]咱们和他讲理去。*②服从道理;懂道理。[例]蛮不讲理。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể miêu tả tính cách hoặc thái độ.

Example: 这个人很讲理。

Example pinyin: zhè ge rén hěn jiǎng lǐ 。

Tiếng Việt: Người này rất giữ lý lẽ.

讲理
jiǎng lǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ lý lẽ; nói chuyện có đạo lý.

To be reasonable; to argue logically.

评论是非;评理。咱们和他讲理去

服从道理;懂道理。蛮不讲理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...