Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲演

Pinyin: jiǎng yǎn

Meanings: Diễn thuyết; thuyết trình., To deliver a speech; to give a lecture., ①当众讲述意见;演说。[例]讲演会。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 井, 讠, 寅, 氵

Chinese meaning: ①当众讲述意见;演说。[例]讲演会。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động nói trước công chúng.

Example: 明天他将在大会上讲演。

Example pinyin: míng tiān tā jiāng zài dà huì shàng jiǎng yǎn 。

Tiếng Việt: Ngày mai anh ấy sẽ thuyết trình tại đại hội.

讲演
jiǎng yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn thuyết; thuyết trình.

To deliver a speech; to give a lecture.

当众讲述意见;演说。讲演会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讲演 (jiǎng yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung