Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲桌

Pinyin: jiǎng zhuō

Meanings: Bàn giảng; bàn dành cho giáo viên trong lớp học., Teacher's desk; lectern., ①老师讲课时用的桌子,上面放书或文本。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 井, 讠, ⺊, 杲

Chinese meaning: ①老师讲课时用的桌子,上面放书或文本。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong môi trường giáo dục.

Example: 讲桌上放着教材和粉笔。

Example pinyin: jiǎng zhuō shàng fàng zhe jiào cái hé fěn bǐ 。

Tiếng Việt: Trên bàn giảng có sách giáo khoa và phấn.

讲桌
jiǎng zhuō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn giảng; bàn dành cho giáo viên trong lớp học.

Teacher's desk; lectern.

老师讲课时用的桌子,上面放书或文本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...