Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讲是说非
Pinyin: jiǎng shì shuō fēi
Meanings: Bàn luận đúng sai; tranh cãi vấn đề đạo đức hoặc pháp luật., To discuss right and wrong; to debate moral or legal issues., 犹言说三道四。形容不负责任地胡乱议论。[出处]元·柯丹邱《荆钗记·受钗》“这财礼虽是轻微,你为何讲是说非?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 井, 讠, 日, 𤴓, 兑, 非
Chinese meaning: 犹言说三道四。形容不负责任地胡乱议论。[出处]元·柯丹邱《荆钗记·受钗》“这财礼虽是轻微,你为何讲是说非?”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc phê phán.
Example: 他们经常讲是说非,讨论社会问题。
Example pinyin: tā men jīng cháng jiǎng shì shuō fēi , tǎo lùn shè huì wèn tí 。
Tiếng Việt: Họ thường bàn luận đúng sai, thảo luận về các vấn đề xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn luận đúng sai; tranh cãi vấn đề đạo đức hoặc pháp luật.
Nghĩa phụ
English
To discuss right and wrong; to debate moral or legal issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言说三道四。形容不负责任地胡乱议论。[出处]元·柯丹邱《荆钗记·受钗》“这财礼虽是轻微,你为何讲是说非?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế