Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讲授
Pinyin: jiǎng shòu
Meanings: Giảng dạy; truyền đạt kiến thức., To teach; to impart knowledge., ①讲解教授。[例]讲授功课。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 井, 讠, 受, 扌
Chinese meaning: ①讲解教授。[例]讲授功课。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là môn học hoặc nội dung giảng dạy.
Example: 教授正在讲授一门新课程。
Example pinyin: jiào shòu zhèng zài jiǎng shòu yì mén xīn kè chéng 。
Tiếng Việt: Giáo sư đang giảng dạy một khóa học mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảng dạy; truyền đạt kiến thức.
Nghĩa phụ
English
To teach; to impart knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讲解教授。讲授功课
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!