Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲情

Pinyin: jiǎng qíng

Meanings: To plead on behalf of someone out of sympathy., Nói đỡ; biện hộ cho ai đó vì tình cảm., ①替人求情,以求宽恕或谅解。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 井, 讠, 忄, 青

Chinese meaning: ①替人求情,以求宽恕或谅解。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh cá nhân hoặc thân mật.

Example: 他为朋友向老师讲情。

Example pinyin: tā wèi péng yǒu xiàng lǎo shī jiǎng qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nói đỡ cho bạn với thầy cô.

讲情
jiǎng qíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói đỡ; biện hộ cho ai đó vì tình cảm.

To plead on behalf of someone out of sympathy.

替人求情,以求宽恕或谅解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讲情 (jiǎng qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung