Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲座

Pinyin: jiǎng zuò

Meanings: Lecture; seminar., Buổi thuyết trình, giảng dạy chuyên đề., ①一种教学形式,多利用报告会、广播等方式进行。[例]汉语拼音讲座。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 井, 讠, 坐, 广

Chinese meaning: ①一种教学形式,多利用报告会、广播等方式进行。[例]汉语拼音讲座。

Grammar: Danh từ chỉ sự kiện, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc công cộng.

Example: 教授将举办一场关于环保的讲座。

Example pinyin: jiào shòu jiāng jǔ bàn yì chǎng guān yú huán bǎo de jiǎng zuò 。

Tiếng Việt: Giáo sư sẽ tổ chức một buổi thuyết trình về bảo vệ môi trường.

讲座
jiǎng zuò
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi thuyết trình, giảng dạy chuyên đề.

Lecture; seminar.

一种教学形式,多利用报告会、广播等方式进行。汉语拼音讲座

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...