Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲师

Pinyin: jiǎng shī

Meanings: Lecturer., Giảng viên., ①高等学校中职别次于副教授的教师。*②英国学院或大学中职别低于教授的教学人员。*③讲解儒家经籍的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 井, 讠, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①高等学校中职别次于副教授的教师。*②英国学院或大学中职别低于教授的教学人员。*③讲解儒家经籍的人。

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp, thường dùng trong môi trường giáo dục.

Example: 他是大学的高级讲师。

Example pinyin: tā shì dà xué de gāo jí jiǎng shī 。

Tiếng Việt: Ông ấy là giảng viên cao cấp của đại học.

讲师
jiǎng shī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảng viên.

Lecturer.

高等学校中职别次于副教授的教师

英国学院或大学中职别低于教授的教学人员

讲解儒家经籍的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讲师 (jiǎng shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung