Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲学

Pinyin: jiǎng xué

Meanings: To teach academic subjects; to impart specialized knowledge., Giảng dạy học thuật; truyền đạt kiến thức chuyên môn., ①当众讲解阐述自己的学术理论。[例]应邀出国讲学。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 井, 讠, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①当众讲解阐述自己的学术理论。[例]应邀出国讲学。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với ngữ cảnh học thuật.

Example: 他受邀到国外讲学。

Example pinyin: tā shòu yāo dào guó wài jiǎng xué 。

Tiếng Việt: Ông ấy được mời ra nước ngoài giảng dạy.

讲学
jiǎng xué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảng dạy học thuật; truyền đạt kiến thức chuyên môn.

To teach academic subjects; to impart specialized knowledge.

当众讲解阐述自己的学术理论。应邀出国讲学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...