Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲坛

Pinyin: jiǎng tán

Meanings: Forum; platform for lectures or speeches., Diễn đàn; nơi diễn thuyết, giảng dạy., ①集会时作为讲台的平台。*②泛指演讲讨论的场所。[例]全国农业展览会是宣传农业先进经验的讲坛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 井, 讠, 云, 土

Chinese meaning: ①集会时作为讲台的平台。*②泛指演讲讨论的场所。[例]全国农业展览会是宣传农业先进经验的讲坛。

Grammar: Danh từ trừu tượng, có thể được dùng với nghĩa rộng hơn ngoài phạm vi lớp học.

Example: 他在国际讲坛上发表演讲。

Example pinyin: tā zài guó jì jiǎng tán shàng fā biǎo yǎn jiǎng 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã phát biểu tại diễn đàn quốc tế.

讲坛
jiǎng tán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn đàn; nơi diễn thuyết, giảng dạy.

Forum; platform for lectures or speeches.

集会时作为讲台的平台

泛指演讲讨论的场所。全国农业展览会是宣传农业先进经验的讲坛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讲坛 (jiǎng tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung