Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲和

Pinyin: jiǎng hé

Meanings: To reconcile; to make peace., Hòa giải; giảng hòa., ①彼此和解,不再打仗或争执。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 井, 讠, 口, 禾

Chinese meaning: ①彼此和解,不再打仗或争执。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động hòa giải giữa các bên.

Example: 两家终于讲和了。

Example pinyin: liǎng jiā zhōng yú jiǎng hé le 。

Tiếng Việt: Hai gia đình cuối cùng đã giảng hòa.

讲和
jiǎng hé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa giải; giảng hòa.

To reconcile; to make peace.

彼此和解,不再打仗或争执

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讲和 (jiǎng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung