Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讲信修睦
Pinyin: jiǎng xìn xiū mù
Meanings: Đề cao lòng tin và xây dựng sự hòa thuận., To promote trust and cultivate harmony., 修建立;睦和睦。人与人之间,国与国之间,讲究信用,谋求和睦。[出处]《礼记·礼运》“选贤与能,讲信修睦。”[例]我国民务扩新知,多尽义务,对于内则父诏兄勉,对于外则~。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第四十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 井, 讠, 亻, 言, 丨, 夂, 彡, 坴, 目
Chinese meaning: 修建立;睦和睦。人与人之间,国与国之间,讲究信用,谋求和睦。[出处]《礼记·礼运》“选贤与能,讲信修睦。”[例]我国民务扩新知,多尽义务,对于内则父诏兄勉,对于外则~。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第四十四回。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, mang tính chất trang trọng.
Example: 社会要发展,必须讲信修睦。
Example pinyin: shè huì yào fā zhǎn , bì xū jiǎng xìn xiū mù 。
Tiếng Việt: Để xã hội phát triển, cần phải đề cao lòng tin và xây dựng sự hòa thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề cao lòng tin và xây dựng sự hòa thuận.
Nghĩa phụ
English
To promote trust and cultivate harmony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修建立;睦和睦。人与人之间,国与国之间,讲究信用,谋求和睦。[出处]《礼记·礼运》“选贤与能,讲信修睦。”[例]我国民务扩新知,多尽义务,对于内则父诏兄勉,对于外则~。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第四十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế