Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讲习
Pinyin: jiǎng xí
Meanings: Giảng dạy, huấn luyện qua bài giảng hoặc khóa học., To teach or train through lectures or courses., ①研讨学习。[例]讲习班。[例]讲习兵法。——宋·苏轼《教战守》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 井, 讠, 冫, 𠃌
Chinese meaning: ①研讨学习。[例]讲习班。[例]讲习兵法。——宋·苏轼《教战守》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi cùng với nội dung giảng dạy cụ thể.
Example: 学校安排了一次讲习活动。
Example pinyin: xué xiào ān pái le yí cì jiǎng xí huó dòng 。
Tiếng Việt: Trường học đã tổ chức một buổi hoạt động giảng dạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảng dạy, huấn luyện qua bài giảng hoặc khóa học.
Nghĩa phụ
English
To teach or train through lectures or courses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研讨学习。讲习班。讲习兵法。——宋·苏轼《教战守》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!