Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讲义
Pinyin: jiǎng yì
Meanings: Lecture notes, teaching materials., Bài giảng, tài liệu giảng dạy., ①为讲课而编写的教材或资料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 井, 讠, 丶, 乂
Chinese meaning: ①为讲课而编写的教材或资料。
Grammar: Danh từ, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 老师发给我们一份讲义。
Example pinyin: lǎo shī fā gěi wǒ men yí fèn jiǎng yì 。
Tiếng Việt: Giáo viên phát cho chúng tôi một bài giảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài giảng, tài liệu giảng dạy.
Nghĩa phụ
English
Lecture notes, teaching materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为讲课而编写的教材或资料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!