Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记载
Pinyin: jì zǎi
Meanings: To record, to document in writing or records., Ghi chép, lưu lại bằng văn bản hoặc tài liệu., ①把事情记录下来。[例]其中有一条记载着一次对议长投了不信任票。*②记录事情的文字。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 己, 讠, 车, 𢦏
Chinese meaning: ①把事情记录下来。[例]其中有一条记载着一次对议长投了不信任票。*②记录事情的文字。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với sự kiện hoặc nội dung được ghi chép.
Example: 历史书上记载了这个事件。
Example pinyin: lì shǐ shū shàng jì zǎi le zhè ge shì jiàn 。
Tiếng Việt: Sách lịch sử đã ghi chép lại sự kiện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi chép, lưu lại bằng văn bản hoặc tài liệu.
Nghĩa phụ
English
To record, to document in writing or records.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把事情记录下来。其中有一条记载着一次对议长投了不信任票
记录事情的文字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!