Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记者
Pinyin: jì zhě
Meanings: Phóng viên, nhà báo., Reporter, journalist., ①新闻机构中从事采访和报道工作的专业人员。[例]电视台的记者。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 己, 讠, 日, 耂
Chinese meaning: ①新闻机构中从事采访和报道工作的专业人员。[例]电视台的记者。
Grammar: Danh từ, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这位记者报道了最新的新闻。
Example pinyin: zhè wèi jì zhě bào dào le zuì xīn de xīn wén 。
Tiếng Việt: Phóng viên này đã đưa tin về tin tức mới nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng viên, nhà báo.
Nghĩa phụ
English
Reporter, journalist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新闻机构中从事采访和报道工作的专业人员。电视台的记者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!