Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记游
Pinyin: jì yóu
Meanings: Ghi chép hành trình du lịch, viết nhật ký chuyến đi., To record a travel journey, write a travel diary., ①在所游历的地方题诗文留念。[例]记游者甚众。——宋·王安石《游褒禅山记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 己, 讠, 斿, 氵
Chinese meaning: ①在所游历的地方题诗文留念。[例]记游者甚众。——宋·王安石《游褒禅山记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc hành trình.
Example: 他喜欢记游世界各地。
Example pinyin: tā xǐ huan jì yóu shì jiè gè dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ghi chép hành trình du lịch khắp nơi trên thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi chép hành trình du lịch, viết nhật ký chuyến đi.
Nghĩa phụ
English
To record a travel journey, write a travel diary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在所游历的地方题诗文留念。记游者甚众。——宋·王安石《游褒禅山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!