Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记恨
Pinyin: jì hèn
Meanings: To harbor resentment, to hold a grudge against someone., Ghi lòng tạc dạ mối hận thù, không quên điều xấu của ai., ①把对别人的仇恨记在心里。略带贬意。[例]他这人特容易记恨。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 己, 讠, 忄, 艮
Chinese meaning: ①把对别人的仇恨记在心里。略带贬意。[例]他这人特容易记恨。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng ghi nhớ phía sau.
Example: 他总是记恨别人对他的不好。
Example pinyin: tā zǒng shì jì hèn bié rén duì tā de bù hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn ôm mối hận thù với những ai đối xử không tốt với mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi lòng tạc dạ mối hận thù, không quên điều xấu của ai.
Nghĩa phụ
English
To harbor resentment, to hold a grudge against someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把对别人的仇恨记在心里。略带贬意。他这人特容易记恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!