Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记工

Pinyin: jì gōng

Meanings: To record one's achievements or efforts., Ghi công, ghi nhận thành tích hoặc nỗ lực của ai đó., ①农业生产单位中记录工作时间或工作量,尤指在人民公社时期的记工。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 己, 讠, 工

Chinese meaning: ①农业生产单位中记录工作时间或工作量,尤指在人民公社时期的记工。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ là người hoặc nhóm người.

Example: 公司会记工每位员工的表现。

Example pinyin: gōng sī huì jì gōng měi wèi yuán gōng de biǎo xiàn 。

Tiếng Việt: Công ty sẽ ghi nhận thành tích của từng nhân viên.

记工
jì gōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi công, ghi nhận thành tích hoặc nỗ lực của ai đó.

To record one's achievements or efforts.

农业生产单位中记录工作时间或工作量,尤指在人民公社时期的记工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

记工 (jì gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung