Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记实小说

Pinyin: jì shí xiǎo shuō

Meanings: Tiểu thuyết dựa trên sự kiện có thật, tiểu thuyết phóng sự., Non-fiction novel, documentary novel., ①属于记实文学,但比报告文学有更多的艺术加工;它属于小说品类,但又比虚构小说更注重生活事实。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 己, 讠, 头, 宀, 小, 兑

Chinese meaning: ①属于记实文学,但比报告文学有更多的艺术加工;它属于小说品类,但又比虚构小说更注重生活事实。

Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi hình thức.

Example: 这本书是一部记实小说。

Example pinyin: zhè běn shū shì yí bù jì shí xiǎo shuō 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này là một tiểu thuyết phóng sự.

记实小说
jì shí xiǎo shuō
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu thuyết dựa trên sự kiện có thật, tiểu thuyết phóng sự.

Non-fiction novel, documentary novel.

属于记实文学,但比报告文学有更多的艺术加工;它属于小说品类,但又比虚构小说更注重生活事实

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...