Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记名

Pinyin: jì míng

Meanings: Ghi tên, đăng ký tên (thường dùng cho các tài liệu, phiếu bầu...)., To register a name (often used for documents, ballots, etc.)., ①写上姓名,表明权利或责任的所在。[例]记名支票。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 己, 讠, 口, 夕

Chinese meaning: ①写上姓名,表明权利或责任的所在。[例]记名支票。

Grammar: Là động từ, thường xuất hiện ở vị trí trước danh từ chỉ đối tượng cần ghi tên.

Example: 这是一张记名支票。

Example pinyin: zhè shì yì zhāng jì míng zhī piào 。

Tiếng Việt: Đây là một tấm séc ghi tên.

记名
jì míng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi tên, đăng ký tên (thường dùng cho các tài liệu, phiếu bầu...).

To register a name (often used for documents, ballots, etc.).

写上姓名,表明权利或责任的所在。记名支票

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

记名 (jì míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung