Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记号
Pinyin: jì hào
Meanings: A mark or sign used for identification or remembrance., Dấu hiệu, ký hiệu để đánh dấu hoặc ghi nhớ., ①能引起注意、易于记忆辨识的标记。[例]得了几次对他不好的迟到记号。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 己, 讠, 丂, 口
Chinese meaning: ①能引起注意、易于记忆辨识的标记。[例]得了几次对他不好的迟到记号。
Grammar: Thường được sử dụng như danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 他在书上画了一个记号。
Example pinyin: tā zài shū shàng huà le yí gè jì hào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vẽ một dấu hiệu trên sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hiệu, ký hiệu để đánh dấu hoặc ghi nhớ.
Nghĩa phụ
English
A mark or sign used for identification or remembrance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能引起注意、易于记忆辨识的标记。得了几次对他不好的迟到记号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!