Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记叙
Pinyin: jì xù
Meanings: To narrate or recount events or stories., Kể lại, tường thuật lại sự việc, câu chuyện., ①记述。[例]记叙文。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 己, 讠, 余, 又
Chinese meaning: ①记述。[例]记叙文。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm nội dung được kể lại. Dùng phổ biến trong văn chương hoặc báo chí.
Example: 这篇文章记叙了他的成长经历。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng jì xù le tā de chéng zhǎng jīng lì 。
Tiếng Việt: Bài viết này kể lại trải nghiệm trưởng thành của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kể lại, tường thuật lại sự việc, câu chuyện.
Nghĩa phụ
English
To narrate or recount events or stories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记述。记叙文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!