Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记取

Pinyin: jì qǔ

Meanings: To take note of or learn from experience., Ghi nhận, rút ra bài học hoặc kinh nghiệm., ①牢记教训、嘱咐等。[例]记取这个血的教训。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 己, 讠, 又, 耳

Chinese meaning: ①牢记教训、嘱咐等。[例]记取这个血的教训。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học hỏi từ quá khứ. Cấu trúc: 主语 + 记取 + 对象/教训.

Example: 我们应该记取这次失败的教训。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi jì qǔ zhè cì shī bài de jiào xùn 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên rút ra bài học từ thất bại lần này.

记取
jì qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhận, rút ra bài học hoặc kinh nghiệm.

To take note of or learn from experience.

牢记教训、嘱咐等。记取这个血的教训

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

记取 (jì qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung