Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记功

Pinyin: jì gōng

Meanings: To record achievements or merits., Ghi nhận thành tích, công lao., ①记录功绩,以示奖励。[例]记功一次。*②记忆能力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 己, 讠, 力, 工

Chinese meaning: ①记录功绩,以示奖励。[例]记功一次。*②记忆能力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng được ghi nhận công lao. Cấu trúc: 主语 + 记功 + 对象.

Example: 公司为优秀员工记功。

Example pinyin: gōng sī wèi yōu xiù yuán gōng jì gōng 。

Tiếng Việt: Công ty ghi nhận thành tích của nhân viên xuất sắc.

记功
jì gōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhận thành tích, công lao.

To record achievements or merits.

记录功绩,以示奖励。记功一次

记忆能力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

记功 (jì gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung