Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记功忘过
Pinyin: jì gōng wàng guò
Meanings: Nhớ công lao và quên lỗi lầm của người khác., To remember someone's contributions and overlook their faults., 指记其功绩而略其小过。同记功忘失”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 己, 讠, 力, 工, 亡, 心, 寸, 辶
Chinese meaning: 指记其功绩而略其小过。同记功忘失”。
Grammar: Giống như 记功忘失, nhấn mạnh tinh thần khoan dung và trân trọng giá trị tích cực. Thích hợp dùng trong văn cảnh quản lý hoặc mối quan hệ xã hội.
Example: 领导应该记功忘过。
Example pinyin: lǐng dǎo yīng gāi jì gōng wàng guò 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên nhớ công lao và quên lỗi lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ công lao và quên lỗi lầm của người khác.
Nghĩa phụ
English
To remember someone's contributions and overlook their faults.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指记其功绩而略其小过。同记功忘失”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế