Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记分

Pinyin: jì fēn

Meanings: To record scores or mark points achieved., Ghi điểm, đánh dấu số điểm đạt được., ①记录工作、比赛、游戏中的得分。[例]记分员。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 己, 讠, 八, 刀

Chinese meaning: ①记录工作、比赛、游戏中的得分。[例]记分员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi đấu hoặc học tập. Cấu trúc: 主语 + 记分 + 对象.

Example: 裁判正在给选手记分。

Example pinyin: cái pàn zhèng zài gěi xuǎn shǒu jì fēn 。

Tiếng Việt: Trọng tài đang ghi điểm cho thí sinh.

记分
jì fēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi điểm, đánh dấu số điểm đạt được.

To record scores or mark points achieved.

记录工作、比赛、游戏中的得分。记分员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...