Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讯
Pinyin: xùn
Meanings: Information, interrogate., Thông tin, hỏi cung, ①问,特指法庭中的审问:审讯。刑讯。讯问。*②消息,信息:通讯。音讯。讯息。*③告,陈诉:“夫也不良,歌以讯之。”*④中国西周时对俘虏的称谓:执讯(意思是捉到俘虏)。*⑤古同“迅”,迅速。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 卂, 讠
Chinese meaning: ①问,特指法庭中的审问:审讯。刑讯。讯问。*②消息,信息:通讯。音讯。讯息。*③告,陈诉:“夫也不良,歌以讯之。”*④中国西周时对俘虏的称谓:执讯(意思是捉到俘虏)。*⑤古同“迅”,迅速。
Hán Việt reading: tấn
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên ngành.
Example: 警方正在讯问嫌疑人。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài xùn wèn xián yí rén 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang thẩm vấn nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông tin, hỏi cung
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Information, interrogate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审讯。刑讯。讯问
通讯。音讯。讯息
“夫也不良,歌以讯之。”
执讯(意思是捉到俘虏)
古同“迅”,迅速
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!