Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讯问

Pinyin: xùn wèn

Meanings: To interrogate or inquire for information., Hỏi han, tra hỏi để tìm hiểu sự thật., ①严厉盘问。[例]讯问房产的来龙去脉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 卂, 讠, 口, 门

Chinese meaning: ①严厉盘问。[例]讯问房产的来龙去脉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng bị hỏi phía sau. Vị trí phổ biến: Chủ ngữ + 讯问 + Tân ngữ.

Example: 警察正在讯问嫌疑人。

Example pinyin: jǐng chá zhèng zài xùn wèn xián yí rén 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang tra hỏi nghi phạm.

讯问
xùn wèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi han, tra hỏi để tìm hiểu sự thật.

To interrogate or inquire for information.

严厉盘问。讯问房产的来龙去脉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讯问 (xùn wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung