Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讯实

Pinyin: xùn shí

Meanings: Thông tin xác thực, đáng tin cậy., Reliable and accurate information., ①审讯属实。[例]讯实设立教堂,纠党约期叛反。——《彭公案》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 卂, 讠, 头, 宀

Chinese meaning: ①审讯属实。[例]讯实设立教堂,纠党约期叛反。——《彭公案》。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến thông tin. Thường kết hợp với các từ như 消息 (tin tức), 资料 (dữ liệu).

Example: 这些讯息非常讯实。

Example pinyin: zhè xiē xùn xī fēi cháng xùn shí 。

Tiếng Việt: Những thông tin này rất đáng tin cậy.

讯实
xùn shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông tin xác thực, đáng tin cậy.

Reliable and accurate information.

审讯属实。讯实设立教堂,纠党约期叛反。——《彭公案》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讯实 (xùn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung