Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讯号

Pinyin: xùn hào

Meanings: Tín hiệu, dấu hiệu giao tiếp., Signal or communication sign., ①通过电磁波发出的信号。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 卂, 讠, 丂, 口

Chinese meaning: ①通过电磁波发出的信号。

Grammar: Danh từ chỉ thông tin truyền tải qua phương tiện kỹ thuật hoặc tự nhiên. Thường đi cùng các động từ như 接收 (nhận), 发送 (gửi).

Example: 手机接收到了一个讯号。

Example pinyin: shǒu jī jiē shōu dào le yí gè xùn hào 。

Tiếng Việt: Điện thoại di động nhận được một tín hiệu.

讯号
xùn hào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tín hiệu, dấu hiệu giao tiếp.

Signal or communication sign.

通过电磁波发出的信号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讯号 (xùn hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung