Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议院

Pinyin: yì yuàn

Meanings: Parliament or legislative body., Viện nghị viện (nơi họp của cơ quan lập pháp)., ①议会。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 义, 讠, 完, 阝

Chinese meaning: ①议会。

Grammar: Danh từ chỉ tổ chức chính trị hoặc hành chính. Thường đi kèm với các từ như 参议院 (Thượng nghị viện) hoặc 众议院 (Hạ nghị viện).

Example: 参议院是国家的立法机关。

Example pinyin: cān yì yuàn shì guó jiā de lì fǎ jī guān 。

Tiếng Việt: Thượng nghị viện là cơ quan lập pháp của quốc gia.

议院
yì yuàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viện nghị viện (nơi họp của cơ quan lập pháp).

Parliament or legislative body.

议会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

议院 (yì yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung