Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 议论
Pinyin: yì lùn
Meanings: Thảo luận, bàn tán., To discuss, talk about., ①评议讨论时表示的意见。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 义, 讠, 仑
Chinese meaning: ①评议讨论时表示的意见。
Grammar: Thường dùng ở dạng chủ động và đi cùng với 对 (duì - đối với).
Example: 大家都在议论这件事。
Example pinyin: dà jiā dōu zài yì lùn zhè jiàn shì 。
Tiếng Việt: Mọi người đều đang bàn tán về chuyện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận, bàn tán.
Nghĩa phụ
English
To discuss, talk about.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评议讨论时表示的意见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!