Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议论风发

Pinyin: yì lùn fēng fā

Meanings: Ý kiến phát biểu mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết., To express strong and passionate opinions., 形容谈论广泛、生动而又风趣。[出处]元戴良《申屠先生墓志铭》“序平居议论风发,品藻古今人物,亹亹不能休,座客闻之,率为之夺气。”[例]群居酒次,贻上~,而先生独恂恂不妄措一词。——清汪琬《节孝王先生传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 义, 讠, 仑, 㐅, 几, 发

Chinese meaning: 形容谈论广泛、生动而又风趣。[出处]元戴良《申屠先生墓志铭》“序平居议论风发,品藻古今人物,亹亹不能休,座客闻之,率为之夺气。”[例]群居酒次,贻上~,而先生独恂恂不妄措一词。——清汪琬《节孝王先生传》。

Grammar: Chủ yếu dùng khi nói về cách thể hiện ý kiến mang tính cảm xúc mãnh liệt. Đứng sau chủ ngữ là người phát biểu.

Example: 他在讲台上议论风发。

Example pinyin: tā zài jiǎng tái shàng yì lùn fēng fā 。

Tiếng Việt: Anh ấy phát biểu mạnh mẽ trên bục giảng.

议论风发
yì lùn fēng fā
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến phát biểu mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết.

To express strong and passionate opinions.

形容谈论广泛、生动而又风趣。[出处]元戴良《申屠先生墓志铭》“序平居议论风发,品藻古今人物,亹亹不能休,座客闻之,率为之夺气。”[例]群居酒次,贻上~,而先生独恂恂不妄措一词。——清汪琬《节孝王先生传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

议论风发 (yì lùn fēng fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung