Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议论纷错

Pinyin: yì lùn fēn cuò

Meanings: Các ý kiến tranh luận đan xen, lộn xộn., Interwoven and chaotic discussions or debates., 形容意见不一,议论很多。[出处]《后汉书·袁绍传》“是以远近狐疑,议论纷错者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 义, 讠, 仑, 分, 纟, 昔, 钅

Chinese meaning: 形容意见不一,议论很多。[出处]《后汉书·袁绍传》“是以远近狐疑,议论纷错者也。”

Grammar: Mang sắc thái miêu tả sự phức tạp trong thảo luận. Thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả một nhóm người đang tranh cãi hoặc thảo luận sôi nổi.

Example: 会议上大家的议论纷错。

Example pinyin: huì yì shàng dà jiā de yì lùn fēn cuò 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp, các ý kiến thảo luận của mọi người đan xen lẫn lộn.

议论纷错
yì lùn fēn cuò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các ý kiến tranh luận đan xen, lộn xộn.

Interwoven and chaotic discussions or debates.

形容意见不一,议论很多。[出处]《后汉书·袁绍传》“是以远近狐疑,议论纷错者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

议论纷错 (yì lùn fēn cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung