Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议论纷纷

Pinyin: yì lùn fēn fēn

Meanings: To discuss or debate lively; widespread discussion., Bàn tán xôn xao, nhiều người cùng thảo luận., 形容意见不一,议论很多。[出处]语出《后汉书·袁绍传》“是以远近狐疑,议论纷错者也。”[例]他俩现在越发脱离群众,每天下午跑到宝塔下谈天,群众~。——刘绍棠《西苑草》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 义, 讠, 仑, 分, 纟

Chinese meaning: 形容意见不一,议论很多。[出处]语出《后汉书·袁绍传》“是以远近狐疑,议论纷错者也。”[例]他俩现在越发脱离群众,每天下午跑到宝塔下谈天,群众~。——刘绍棠《西苑草》。

Grammar: Thường dùng để mô tả tình huống có nhiều người tham gia vào thảo luận. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với chủ ngữ và trạng ngữ.

Example: 关于这个新闻,大家议论纷纷。

Example pinyin: guān yú zhè ge xīn wén , dà jiā yì lùn fēn fēn 。

Tiếng Việt: Về tin tức này, mọi người bàn tán xôn xao.

议论纷纷
yì lùn fēn fēn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tán xôn xao, nhiều người cùng thảo luận.

To discuss or debate lively; widespread discussion.

形容意见不一,议论很多。[出处]语出《后汉书·袁绍传》“是以远近狐疑,议论纷错者也。”[例]他俩现在越发脱离群众,每天下午跑到宝塔下谈天,群众~。——刘绍棠《西苑草》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

议论纷纷 (yì lùn fēn fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung