Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议论纷纭

Pinyin: yì lùn fēn yún

Meanings: Tranh luận sôi nổi hoặc nhiều ý kiến khác nhau., Heated debate or many differing opinions., 形容意见不一,议论很多。[出处]语出《后汉书·袁绍传》“是以远近狐疑,议论纷错者也。”[例]东汉之末,礼乐萧条,虽东观石渠~,无济于事。——《通志乐府总序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 义, 讠, 仑, 分, 纟, 云

Chinese meaning: 形容意见不一,议论很多。[出处]语出《后汉书·袁绍传》“是以远近狐疑,议论纷错者也。”[例]东汉之末,礼乐萧条,虽东观石渠~,无济于事。——《通志乐府总序》。

Grammar: Thành ngữ này mô tả tình trạng có nhiều ý kiến trái chiều hoặc tranh luận gay gắt.

Example: 对于这个问题,大家议论纷纭。

Example pinyin: duì yú zhè ge wèn tí , dà jiā yì lùn fēn yún 。

Tiếng Việt: Về vấn đề này, mọi người tranh luận sôi nổi.

议论纷纭
yì lùn fēn yún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh luận sôi nổi hoặc nhiều ý kiến khác nhau.

Heated debate or many differing opinions.

形容意见不一,议论很多。[出处]语出《后汉书·袁绍传》“是以远近狐疑,议论纷错者也。”[例]东汉之末,礼乐萧条,虽东观石渠~,无济于事。——《通志乐府总序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

议论纷纭 (yì lùn fēn yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung