Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议程

Pinyin: yì chéng

Meanings: Agenda or plan for discussion., Chương trình nghị sự hoặc kế hoạch thảo luận., ①会议上议案讨论的程序;议事日程。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 义, 讠, 呈, 禾

Chinese meaning: ①会议上议案讨论的程序;议事日程。

Grammar: Danh từ nói về nội dung hoặc thứ tự thảo luận trong một cuộc họp.

Example: 会议按照预定的议程进行。

Example pinyin: huì yì àn zhào yù dìng de yì chéng jìn xíng 。

Tiếng Việt: Cuộc họp diễn ra theo chương trình nghị sự đã định.

议程
yì chéng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chương trình nghị sự hoặc kế hoạch thảo luận.

Agenda or plan for discussion.

会议上议案讨论的程序;议事日程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

议程 (yì chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung