Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议案

Pinyin: yì àn

Meanings: Đề xuất hoặc dự thảo luật được thảo luận trong quốc hội., Proposal or draft law discussed in the parliament., ①提供会议讨论决定的提案。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 义, 讠, 安, 木

Chinese meaning: ①提供会议讨论决定的提案。

Grammar: Danh từ này thường đi kèm với trạng từ hoặc tính từ mô tả mức độ ủng hộ hoặc phản đối.

Example: 这项议案得到了广泛支持。

Example pinyin: zhè xiàng yì àn dé dào le guǎng fàn zhī chí 。

Tiếng Việt: Đề xuất này nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

议案
yì àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề xuất hoặc dự thảo luật được thảo luận trong quốc hội.

Proposal or draft law discussed in the parliament.

提供会议讨论决定的提案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...