Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议席

Pinyin: yì xí

Meanings: Seat allocated for a member of parliament., Ghế ngồi dành cho nghị sĩ trong quốc hội., ①议会中议员的席位。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 义, 讠, 巾, 广, 廿

Chinese meaning: ①议会中议员的席位。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí hoặc quyền hạn trong cơ quan lập pháp.

Example: 他赢得了选举并获得了议席。

Example pinyin: tā yíng dé le xuǎn jǔ bìng huò dé le yì xí 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã thắng cử và giành được ghế nghị sĩ.

议席 - yì xí
议席
yì xí

📷 Close-Up Of Empty Seats In Row

议席
yì xí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế ngồi dành cho nghị sĩ trong quốc hội.

Seat allocated for a member of parliament.

议会中议员的席位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...