Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 议和
Pinyin: yì hé
Meanings: To negotiate for reconciliation or reaching a ceasefire agreement., Thương lượng để hòa giải hoặc đạt được thỏa thuận ngừng chiến., ①通过谈判达成终止敌对行为或停止战争。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 义, 讠, 口, 禾
Chinese meaning: ①通过谈判达成终止敌对行为或停止战争。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với chủ thể và đối tượng thương lượng.
Example: 两国代表开始议和。
Example pinyin: liǎng guó dài biǎo kāi shǐ yì hé 。
Tiếng Việt: Đại diện hai nước bắt đầu thương lượng hòa giải.

📷 Cờ Hòa bình
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương lượng để hòa giải hoặc đạt được thỏa thuận ngừng chiến.
Nghĩa phụ
English
To negotiate for reconciliation or reaching a ceasefire agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过谈判达成终止敌对行为或停止战争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
