Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议员

Pinyin: yì yuán

Meanings: Elected representative in the parliament or legislative body., Đại biểu được bầu vào quốc hội hoặc cơ quan lập pháp., ①在议会中有正式代表资格,享有表决权的成员。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 义, 讠, 口, 贝

Chinese meaning: ①在议会中有正式代表资格,享有表决权的成员。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 他是我们选区的议员。

Example pinyin: tā shì wǒ men xuǎn qū de yì yuán 。

Tiếng Việt: Ông ấy là nghị sĩ của khu vực bầu cử chúng tôi.

议员
yì yuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại biểu được bầu vào quốc hội hoặc cơ quan lập pháp.

Elected representative in the parliament or legislative body.

在议会中有正式代表资格,享有表决权的成员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

议员 (yì yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung