Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 议会
Pinyin: yì huì
Meanings: Cơ quan lập pháp hoặc hội đồng đại biểu dân cử., Legislative body or elected representative council., ①某些国家的最高权力机关。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 义, 讠, 云, 人
Chinese meaning: ①某些国家的最高权力机关。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, liên quan đến hệ thống nhà nước.
Example: 英国议会开会讨论新法律。
Example pinyin: yīng guó yì huì kāi huì tǎo lùn xīn fǎ lǜ 。
Tiếng Việt: Quốc hội Anh họp để thảo luận về luật mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ quan lập pháp hoặc hội đồng đại biểu dân cử.
Nghĩa phụ
English
Legislative body or elected representative council.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些国家的最高权力机关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!