Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议价

Pinyin: yì jià

Meanings: Thương lượng giá cả., To negotiate prices., ①讲价钱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 义, 讠, 亻, 介

Chinese meaning: ①讲价钱。

Grammar: Thường liên quan đến hoạt động mua bán và trao đổi kinh tế.

Example: 顾客正在和卖家议价。

Example pinyin: gù kè zhèng zài hé mài jiā yì jià 。

Tiếng Việt: Khách hàng đang thương lượng giá với người bán.

议价
yì jià
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương lượng giá cả.

To negotiate prices.

讲价钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

议价 (yì jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung