Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 议事
Pinyin: yì shì
Meanings: To discuss issues or matters., Thảo luận về các vấn đề hoặc công việc., ①商讨官方的事务;商议公事。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 义, 讠, 事
Chinese meaning: ①商讨官方的事务;商议公事。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với địa điểm hoặc chủ thể của cuộc thảo luận.
Example: 他们正在议事厅里议事。
Example pinyin: tā men zhèng zài yì shì tīng lǐ yì shì 。
Tiếng Việt: Họ đang thảo luận trong phòng họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận về các vấn đề hoặc công việc.
Nghĩa phụ
English
To discuss issues or matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商讨官方的事务;商议公事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!